Đọc nhanh: 机动自行车 (cơ động tự hành xa). Ý nghĩa là: Xe máy có bàn đạp và một động cơ chạy bằng xăng; xe đạp máy.
Ý nghĩa của 机动自行车 khi là Danh từ
✪ Xe máy có bàn đạp và một động cơ chạy bằng xăng; xe đạp máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机动自行车
- 自动 抽号机
- Máy lấy số tự động
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 电动车 行驶 在 安静 的 小巷 中
- Xe điện di chuyển trong con hẻm yên tĩnh.
- 我 的 自行车 胎 没气 了
- Lốp xe đạp của tôi hết hơi rồi.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
- 我 的 自行车 在 凹凸不平 的 车辙 道 上 颠颠簸簸
- Chiếc xe đạp của tôi lắc lư trên con đường gồ ghề và xó bằng.
- 机车 带动 货车
- đầu máy kéo đoàn tàu hàng.
- 自行车 车把 断 了
- Tay cầm của xe đạp bị gãy rồi.
- 修车铺 租借 自行车
- tiệm sửa xe cho thuê xe đạp.
- 机动车
- xe gắn máy.
- 存车处 有 很多 自行车
- Trong bãi đậu xe có rất nhiều xe đạp.
- 开动 机车
- Khởi động đầu máy.
- 妈妈 去 自动 取款机 取 钱
- Mẹ đi ra máy ATM rút tiền.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 他 把 自行车 停 在 门口
- Anh ấy để xe đạp ở cửa.
- 多轴 自动 车床
- máy tiện tự động nhiều trục.
- 自行车 该换 轴 了
- Xe đạp này cần thay trục rồi.
- 发动机 带动 了 汽车 行驶
- Động cơ làm ô tô di chuyển.
- 在 人行横道 处 , 机动车 应 礼让 行人
- đi ở trên đường, xe máy phải nhường đường cho người đi bộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 机动自行车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机动自行车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
机›
自›
行›
车›