Đọc nhanh: 本王 (bổn vương). Ý nghĩa là: Bổn vương.
Ý nghĩa của 本王 khi là Danh từ
✪ Bổn vương
《本王》是连载于飞卢小说网的一部古色添香类网络小说,作者是霁月清风。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本王
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 王 阿姨 管 宿舍
- Dì Vương trông coi ký túc.
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 我 卖 了 伯 本书
- Tôi đã bán một trăm quyển sách.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 本周 是 王 连长 值星
- tuần này đại đội trưởng Vương trực.
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 本王
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 本王 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm本›
王›