Đọc nhanh: 末俗 (mạt tục). Ý nghĩa là: Phong tục thấp hèn..
Ý nghĩa của 末俗 khi là Danh từ
✪ Phong tục thấp hèn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 末俗
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 这 周末 要 去 看望 亲戚
- Cuối tuần này phải đi thăm họ hàng.
- 六月 乃 夏季 的 末 月
- Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.
- 新名词 要 释俗
- danh từ mới phải giải thích cho dễ hiểu.
- 穷途末路
- bước đường cùng.
- 周末 我 没有 什么 安排
- Cuối tuần tôi không có kế hoặch gì.
- 封建 末世
- cuối thời phong kiến.
- 遁世绝俗
- xa lánh trần gian (thế tục)
- 世俗之见
- cái nhìn thế tục.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 当代 世俗 世界 中 的 宗教 教育
- Giáo dục tôn giáo trong Thế giới Thế tục Đương đại
- 周末 我 很 闲 , 去 旅游 吧
- Cuối tuần tôi rất rảnh, đi du lịch đi.
- 详述 本末
- tường thuật từ đầu đến cuối; kể rõ đầu đuôi
- 文人 逸 世避俗
- Văn nhân ẩn cư tránh tục.
- 殉葬 习俗 古已有之
- Tục tuẫn táng có từ thời cổ đại.
- 他们 遵循 传统 的 葬礼 风俗
- Họ tuân theo phong tục tang lễ truyền thống.
- 在 西藏 , 天葬 是 一种 古老 的 风俗
- Ở Tây Tạng, thiên táng là một phong tục cổ xưa.
- 本末倒置
- đầu đuôi lẫn lộn; làm lẫn lộn; đầu xuống đất, cật lên trời
- 本末倒置
- đảo ngược đầu đuôi; đảo ngược gốc ngọn.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 末俗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 末俗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俗›
末›