Đọc nhanh: 未删节版 (vị san tiết bản). Ý nghĩa là: ấn bản không kiểm soát, ấn bản chưa cắt.
Ý nghĩa của 未删节版 khi là Danh từ
✪ ấn bản không kiểm soát
unabridged edition
✪ ấn bản chưa cắt
uncut edition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未删节版
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 变节 附逆
- mất khí tiết theo bọn phản nghịch.
- 再版 附识
- ghi chú tái bản
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 请 您 节哀顺变
- Xin người hãy kìm nén đau thương.
- 他 言辞 未免太 唐突
- Lời nói của anh ấy phóng đại hơi quá.
- 文辞 繁冗 , 芟除 未尽
- câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.
- 他 以 节俭 为 号
- Anh ấy lấy sự tiết kiệm làm tiêu chuẩn.
- 长乐未央
- cuộc vui chưa dứt; cuộc vui chưa tàn.
- 节 约 光 荣 , 浪费 可耻
- tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.
- 击节叹赏
- gõ nhịp tán thưởng (thơ văn).
- 新 版本 的 文字 略有 增删
- lời văn trong văn bản mới có chỗ bổ sung cũng có chỗ lược bỏ.
- 这本 字典 的 新 版本 还 未 通行
- Phiên bản mới của từ điển này chưa được sử dụng rộng rãi.
- 删节本
- bản tóm lược.
- 这课 课文 太 长 , 讲课 时要 删节 一下
- bài khoá này quá dài, lúc giảng bài cần phải rút gọn lại.
- 这部 书 再版 时 , 作者 在 章节 上 做 了 一些 更动
- khi quyển sách này tái bản, tác giả đã sửa lại một chút mục lục.
- 我 删节 了 部分 内容
- Tôi đã cắt giảm một phần nội dung.
- 这 本书 被 删节 了
- Cuốn sách này đã được rút gọn.
- 她 乐观 地想 未来 会 更好
- Cô ấy lạc quan nghĩ rằng tương lai sẽ tốt đẹp hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 未删节版
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未删节版 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm删›
未›
版›
节›