Đọc nhanh: 木炭 (mộc thán). Ý nghĩa là: than củi; than hoa; than hầm. Ví dụ : - 木炭吸收气体 than củi hút chất khí
Ý nghĩa của 木炭 khi là Danh từ
✪ than củi; than hoa; than hầm
木材在不通空气的条件下加热所得到的无定形碳,黑色、质硬,具有很多细孔,用做燃料,也用来过滤液体和气体,还可做黑色火药通称炭
- 木炭 吸收 气体
- than củi hút chất khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木炭
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 木匣
- tráp gỗ; hộp gỗ
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 木讷
- hiền như khúc gỗ.
- 木屐
- guốc gỗ.
- 木铎
- cái mõ bằng gỗ
- 木栅
- hàng rào gỗ
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 木犀肉
- thịt xào trứng.
- 软木塞
- nút bần.
- 木炭 比 普通 炭 更 环保
- Than gỗ thân thiện với môi trường hơn than thường.
- 木炭 吸收 气体
- than củi hút chất khí
- 我们 用 木炭 来 烧烤 食物
- Chúng tôi dùng than gỗ để nướng thực phẩm.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 木炭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木炭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm木›
炭›