Đọc nhanh: 木头洞 (mộc đầu động). Ý nghĩa là: Hang Đầu Gỗ.
Ý nghĩa của 木头洞 khi là Danh từ
✪ Hang Đầu Gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木头洞
- 锛 木头
- chặt củi; đẽo gỗ
- 用 两根 木头 来 戗 住 这 堵墙
- dùng hai cây gỗ để chống bức tường này.
- 小猫 在 洞口 探头探脑
- Con mèo nhỏ ở cửa hang thò đầu thò cổ.
- 这儿 有 一座 木头 房子
- Ở đây có một căn nhà gỗ.
- 我 在 木头 上 钻个 眼儿
- Tôi khoan một lỗ trên gỗ.
- 这块 木头 上 有 好些 虫蛀 的 窟窿眼儿
- tấm ván này có nhiều lỗ nhỏ bị mọt ăn thủng.
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 他 认真 地契 木头
- Anh ấy chăm chỉ khắc gỗ.
- 木头 桌面 劈 了
- Mặt bàn gỗ bị nứt.
- 那个 拐杖 是 木头 做 的
- Cái gậy đó được làm bằng gỗ.
- 这 木头 的 纹理 很 好看
- vân loại gỗ này rất đẹp
- 他 跟 伙伴 抬 木头 , 总是 自己 抬 粗大 的 一头
- anh ấy cùng với mọi người khiêng gỗ, anh ấy cứ khiêng bên đầu to.
- 这块 木头 很糟
- Khúc gỗ này rất mục nát.
- 他 喜欢 雕刻 木头
- Anh ấy thích chạm khắc gỗ.
- 那根 木头 非常 粗
- Khúc gỗ đó rất dày.
- 木头 很 容易 燃烧
- Gỗ rất dễ cháy.
- 他 在 木头 上 刻字
- Anh ấy khắc chữ trên gỗ.
- 洞庭湖 边头 是 岳阳楼
- cuối hồ Động Đình là Lầu Nhạc Dương.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 这根 木头 有 一料
- Khúc gỗ này được một súc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 木头洞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木头洞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
木›
洞›