Hán tự: 朕
Đọc nhanh: 朕 (trẫm). Ý nghĩa là: ta; trẫm (từ vua dùng để tự xưng từ thời Tần Thuỷ Hoàng), điềm báo; báo trước; triệu chứng. Ví dụ : - 朕兆 điềm báo
✪ ta; trẫm (từ vua dùng để tự xưng từ thời Tần Thuỷ Hoàng)
秦以前指''我的''或''我'',自秦始皇起专用做皇帝自称
✪ điềm báo; báo trước; triệu chứng
先兆;预兆
- 朕兆
- điềm báo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朕
- 朕兆
- điềm báo
Hình ảnh minh họa cho từ 朕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm朕›