月目标 yuè mùbiāo

Từ hán việt: 【nguyệt mục tiêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "月目标" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nguyệt mục tiêu). Ý nghĩa là: Mục tiêu tháng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 月目标 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 月目标 khi là Danh từ

Mục tiêu tháng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月目标

  • - 目标 mùbiāo bèi 射击 shèjī

    - Mục tiêu đã bị bắn.

  • - 目标 mùbiāo yào 匹兹堡 pǐzībǎo

    - Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.

  • - 目标 mùbiāo 定得 dìngdé 鸿 hóng

    - Mục tiêu được xác định rất lớn.

  • - 伞兵 sǎnbīng 徐徐 xúxú 飘落 piāoluò àn 指定 zhǐdìng 目标 mùbiāo 安全 ānquán 着陆 zhuólù

    - lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.

  • - 终于 zhōngyú 实现 shíxiàn le 脱贫致富 tuōpínzhìfù de 目标 mùbiāo

    - Cuối cùng đã thực hiện được mục tiêu xoá đói giảm nghèo.

  • - 目标 mùbiāo 确定 quèdìng

    - Mục tiêu cơ bản đã được xác định.

  • - 打中 dǎzhòng 目标 mùbiāo

    - bắn trúng mục tiêu

  • - 他们 tāmen 设定 shèdìng le 高标准 gāobiāozhǔn de 目标 mùbiāo

    - Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.

  • - 既定目标 jìdìngmùbiāo

    - mục tiêu đã định

  • - 朝着 cháozhe 目标 mùbiāo 前进 qiánjìn

    - Tiến về phía mục tiêu.

  • - 紧紧 jǐnjǐn 钉住 dìngzhù 目标 mùbiāo

    - Bám sát theo mục tiêu.

  • - 任务 rènwù 目标 mùbiāo dìng le

    - Mục tiêu nhiệm vụ đã định.

  • - de 目标 mùbiāo 晦蒙 huìméng

    - Mục tiêu của anh ấy không rõ ràng.

  • - 我用 wǒyòng 弓箭 gōngjiàn zhe 目标 mùbiāo

    - Tôi dùng cung tên nhắm vào mục tiêu.

  • - 利国利民 lìguólìmín shì dǎng de 目标 mùbiāo

    - Mang lại lợi ích cho đất nước và nhân dân là mục tiêu của Đảng.

  • - 目标 mùbiāo 还有 háiyǒu 八舍 bāshè

    - Còn cách mục tiêu tám xá nữa.

  • - 利润 lìrùn shì 商业 shāngyè de 目标 mùbiāo

    - Lợi nhuận là mục tiêu của kinh doanh.

  • - 大使馆 dàshǐguǎn shì 恐怖分子 kǒngbùfènzi 攻击 gōngjī de 明显 míngxiǎn 目标 mùbiāo

    - Đại sứ quán là mục tiêu rõ ràng của các cuộc tấn công khủng bố.

  • - 截至 jiézhì 月底 yuèdǐ 项目 xiàngmù jiāng 完工 wángōng

    - Tính đến cuối tháng, dự án sẽ hoàn thành.

  • - 目标 mùbiāo 具体 jùtǐ dào 月度 yuèdù 评估 pínggū

    - Mục tiêu cụ thể hóa đến đánh giá hàng tháng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 月目标

Hình ảnh minh họa cho từ 月目标

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 月目标 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMF (木一一火)
    • Bảng mã:U+6807
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao