Đọc nhanh: 墙壁锯头 (tường bích cư đầu). Ý nghĩa là: Mũi khoan bê tông.
Ý nghĩa của 墙壁锯头 khi là Danh từ
✪ Mũi khoan bê tông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墙壁锯头
- 这堵 墙壁 已经 刷新 了
- Bức tường này đã được đổi mới rồi.
- 用 两根 木头 来 戗 住 这 堵墙
- dùng hai cây gỗ để chống bức tường này.
- 小孩 涂画 墙壁 脏
- Trẻ nhỏ vẽ bừa trên tường bẩn.
- 煤烟 弄脏了 墙壁
- Bồ hóng làm bẩn tường rồi.
- 墙壁 上 留下 了 许多 凹痕
- Có rất nhiều vết lõm trên tường.
- 涂饰 墙壁
- tô tường.
- 墙头 冒 出 一个 人头 来
- đầu tường nhô ra một đầu người.
- 墙上 的 钉子 出头 了
- Cây đinh trên tường nhô ra ngoài.
- 墙上 有 一块 砖头 突出
- Trên tường có một viên gạch lồi ra.
- 墙壁 上 有 一些 裂缝
- Trên tường có một số vết nứt.
- 墙壁 开始 绽裂
- Tường bắt đầu bị nứt.
- 雨水 浸透 了 墙壁
- Nước mưa đã thấm vào tường.
- 大厅 的 墙壁 很 高
- Tường của đại sảnh rất cao.
- 墙壁 屏 遮 了 风雨
- Tường che chắn mưa gió.
- 子弹 穿透 了 墙壁
- Viên đạn xuyên thủng bức tường.
- 化学 物 腐蚀 墙壁
- Chất hóa học ăn mòn tường.
- 他 正在 油漆 墙壁
- Anh ấy đang quét sơn tường.
- 墙壁 需要 粉刷 了
- Tường cần được sơn lại.
- 画 布展 于 墙壁 上
- Vải vẽ được trải ra trên tường.
- 我 喜欢 蜡色 的 墙壁
- Tôi thích bức tường màu vàng nhạt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 墙壁锯头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墙壁锯头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墙›
壁›
头›
锯›