Đọc nhanh: 月桂叶 (nguyệt quế hiệp). Ý nghĩa là: lá nguyệt quế.
Ý nghĩa của 月桂叶 khi là Danh từ
✪ lá nguyệt quế
bay leaf; laurel leaf
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月桂叶
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 哥哥 每月 贴 他 零用钱
- Mỗi tháng anh trai anh ấy trợ cấp cho tiền tiêu vặt.
- 她 哥哥 每个 月 都 贴 给 她 很多 钱
- Hàng tháng anh trai cô ấy đều gửi cho cô ấy rất nhiều tiền.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 哀哉 兮 , 岁月 催
- Buồn thay, thời gian trôi nhanh.
- 这个 月 又 没 钱 , 真愁 人
- Tháng này lại hết tiền, thật lo quá.
- 他 戴 着 月桂冠
- Anh ấy đeo vòng nguyệt quế.
- 月桂树 长得 很 高
- Cây nguyệt quế mọc rất cao.
- 月季 的 叶子 是 深绿色 的
- Lá hồng có màu xanh đậm.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 月桂叶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 月桂叶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叶›
月›
桂›