Đọc nhanh: 曼妥思 (man thoả tư). Ý nghĩa là: Mentos, một nhãn hiệu kẹo do công ty Perfetti Van Melle của Châu Âu sản xuất.
Ý nghĩa của 曼妥思 khi là Danh từ
✪ Mentos, một nhãn hiệu kẹo do công ty Perfetti Van Melle của Châu Âu sản xuất
Mentos, a brand of candy produced by European company Perfetti Van Melle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼妥思
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 成吉思汗
- Thành Cát Tư Hãn.
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
- 她 的 姓 是 曼
- Họ của cô ấy là Mạn.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 这 首歌 很 曼妙
- Bài hát này rất dịu dàng.
- 她 的 笑容 很 曼妙
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 我 正在 看 《 奥特曼 》
- Em đang xem siêu nhân Ultraman.
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 我 深切 地 思念 我 的 家乡
- Tôi da diết nhớ quê hương của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曼妥思
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曼妥思 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妥›
思›
曼›