更弦易辙 gèng xián yì zhé

Từ hán việt: 【canh huyền dịch triệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "更弦易辙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (canh huyền dịch triệt). Ý nghĩa là: Đánh đàn lâu phải thay dây; đi đường lâu phải thay bánh xe. Tỉ dụ thay đổi hành vi hoặc phương pháp..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 更弦易辙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 更弦易辙 khi là Thành ngữ

Đánh đàn lâu phải thay dây; đi đường lâu phải thay bánh xe. Tỉ dụ thay đổi hành vi hoặc phương pháp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 更弦易辙

  • - 老化 lǎohuà de 橡胶 xiàngjiāo 容易 róngyì 裂开 lièkāi

    - Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.

  • - jué 不肯 bùkěn 轻易 qīngyì 放弃 fàngqì

    - Nhất định không chịu từ bỏ một cách dễ dàng.

  • - 这个 zhègè 老太婆 lǎotàipó 容易 róngyì 迷糊 míhū

    - Bà lão này dễ bị lúng túng.

  • - 他们 tāmen 以物 yǐwù 易物 yìwù 交易 jiāoyì

    - Họ trao đổi hàng hóa theo cách đổi vật này lấy vật kia.

  • - 快板 kuàibǎn 合辙 hézhé ér 容易 róngyì

    - vè có vần điệu, dễ nhớ.

  • - 一字 yīzì 一音 yīyīn 学习 xuéxí gèng 容易 róngyì

    - Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.

  • - yòng 白话 báihuà xiě gèng 容易 róngyì

    - Viết bằng bạch thoại dễ hơn.

  • - 外换式 wàihuànshì 碳刷 tànshuā 更换 gēnghuàn 设计 shèjì 维护 wéihù 简易 jiǎnyì 方便 fāngbiàn

    - Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.

  • - 这篇 zhèpiān 稿子 gǎozi 更易 gēngyì guò 两三次 liǎngsāncì

    - bản thảo này đã thay đổi hai ba lần rồi.

  • - zhè 一段 yīduàn 词儿 cíér 换换 huànhuàn 辙口 zhékǒu jiù 容易 róngyì chàng le

    - lời bài hát này nếu đổi vần một tý thì sẽ dễ hát ngay.

  • - xián 理论 lǐlùn 更难 gèngnán

    - Lý thuyết dây khó hơn.

  • - zài 逆境 nìjìng 面前 miànqián 命硬 mìngyìng de 人会 rénhuì gèng 容易 róngyì 生存 shēngcún

    - Những người mang mệnh cứng có ở nghịch cảnh cũng sẽ dễ dàng sinh tồn.

  • - gèng 习俗 xísú

    - thay đổi tập tục

  • - 梳理 shūlǐ hòu de 纤维 xiānwéi gèng 易于 yìyú 纺纱 fǎngshā

    - Sợi sau khi chải sẽ dễ kéo sợi hơn.

  • - 通过 tōngguò 中介 zhōngjiè 交易 jiāoyì gèng 方便 fāngbiàn

    - Giao dịch thông qua người môi giới sẽ thuận tiện hơn.

  • - 银行 yínháng zài 交易 jiāoyì 时应 shíyīng 更加 gèngjiā 谨慎 jǐnshèn

    - Các ngân hàng nên thận trọng hơn khi giao dịch.

  • - 沉着 chénzhuó de rén gèng 容易 róngyì 成功 chénggōng

    - Người bình tĩnh thường dễ thành công hơn.

  • - 情商 qíngshāng gāo de rén gèng 容易 róngyì 成功 chénggōng

    - Người có EQ cao dễ thành công hơn.

  • - 大厨 dàchú 生活 shēnghuó xiǎo 妙招 miàozhāo yào xiǎng gèng 入味 rùwèi gèng 容易 róngyì 成熟 chéngshú 食材 shícái 形状 xíngzhuàng hěn 重要 zhòngyào

    - Mẹo nhỏ trong cuộc sống của đầu bếp: Hình dạng của nguyên liệu rất quan trọng nếu bạn muốn ngon hơn và dễ chín hơn

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 更弦易辙

Hình ảnh minh họa cho từ 更弦易辙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 更弦易辙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:フ一フ丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NYVI (弓卜女戈)
    • Bảng mã:U+5F26
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dị , Dịch
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:APHH (日心竹竹)
    • Bảng mã:U+6613
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+3 nét)
    • Pinyin: Gēng , Gèng
    • Âm hán việt: Canh , Cánh
    • Nét bút:一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MLWK (一中田大)
    • Bảng mã:U+66F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Xa 車 (+12 nét)
    • Pinyin: Chè , Zhé
    • Âm hán việt: Triệt
    • Nét bút:一フ丨一丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQYBK (大手卜月大)
    • Bảng mã:U+8F99
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa