Đọc nhanh: 暗腹雪鸡 (ám phúc tuyết kê). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim tuyết Himalaya (Tetraogallus himalayensis).
Ý nghĩa của 暗腹雪鸡 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Chim tuyết Himalaya (Tetraogallus himalayensis)
(bird species of China) Himalayan snowcock (Tetraogallus himalayensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗腹雪鸡
- 敢布 腹心
- bày tỏ lòng thành
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 雪花 飞舞
- hoa tuyết bay bay
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 肯德基 炸鸡 很 好吃
- Gà rán KFC rất ngon.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 他 手里 捧 着 一陀雪
- Anh ấy cầm trong tay một cục tuyết.
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 呀 , 下雪 了
- A, tuyết rơi rồi
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 暗号 儿
- ám hiệu
- 野鸡大学
- đại học chui
- 野鸡 汽车
- xe chạy trái phép; xe chạy chui; xe chạy lậu.
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暗腹雪鸡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暗腹雪鸡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm暗›
腹›
雪›
鸡›