Đọc nhanh: 暗线 (ám tuyến). Ý nghĩa là: gút; đầu gút; đầu mối; manh mối (bị che giấu), nội tuyến; tay trong; nội ứng.
Ý nghĩa của 暗线 khi là Danh từ
✪ gút; đầu gút; đầu mối; manh mối (bị che giấu)
文学作品暗伏的线索,与直接表现出的"明线"相对
✪ nội tuyến; tay trong; nội ứng
安置在敌方营垒中了解敌情的内应,也称"内线"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗线
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 线纥
- gút sợi
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 接 电线
- nối dây điện.
- 光线 幽暗
- tia sáng yếu ớt
- 光线 太暗
- tối quá
- 光线 暗淡
- ánh sáng ảm đạm
- 这 光线 太暗 , 看 不了 书
- ánh sáng quá mờ để đọc sách.
- 坑道 里 的 光线 很 昏暗
- Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.
- 房间 里 的 光线 很 暗
- Ánh sáng trong phòng rất mờ.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暗线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暗线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm暗›
线›