暗滞 àn zhì

Từ hán việt: 【ám trệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "暗滞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ám trệ). Ý nghĩa là: xỉn màu (nước da).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 暗滞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 暗滞 khi là Động từ

xỉn màu (nước da)

dull (complexion)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗滞

  • - zài 库尔斯克 kùěrsīkè 会议 huìyì de 时候 shíhou céng 试图 shìtú 暗杀 ànshā

    - Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk

  • - 暗号 ànhào ér

    - ám hiệu

  • - 资本主义 zīběnzhǔyì 国家 guójiā 前景 qiánjǐng 暗淡 àndàn

    - tiền đồ tối tăm của chủ nghĩa tư bản

  • - céng 暗恋 ànliàn 那个 nàgè 邻居 línjū

    - Tôi từng yêu thầm người hàng xóm đó.

  • - 暗恋 ànliàn 隔壁 gébì bān 女孩 nǚhái

    - Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.

  • - xiǎo míng 暗恋 ànliàn 同桌 tóngzhuō 很久 hěnjiǔ le

    - Tiểu Minh yêu thầm bạn cùng bàn rất lâu rồi.

  • - 一直 yìzhí 暗恋着 ànliànzhe 学长 xuézhǎng

    - Cô ấy luôn yêu thầm anh học trưởng.

  • - 曾经 céngjīng 暗恋 ànliàn le 好多年 hǎoduōnián

    - Cô đã phải lòng anh ấy trong nhiều năm.

  • - 屋子 wūzi 里面 lǐmiàn 有点 yǒudiǎn àn

    - Trong phòng có chút hơi tối.

  • - 狄更斯 dígēngsī shì 阴暗 yīnàn de rén

    - Dickens là một người đàn ông đen tối.

  • - 两眼 liǎngyǎn 板滞 bǎnzhì

    - hai mắt đờ đẫn

  • - 村民 cūnmín men 不得不 bùdébù 滞留 zhìliú zài 安置 ānzhì diǎn

    - Dân làng đành phải ở lại điểm tái định cư.

  • - 那个 nàgè 政权 zhèngquán 极其 jíqí 黑暗 hēiàn

    - Chính quyền đó vô cùng lạc hậu.

  • - 暗送秋波 ànsòngqiūbō

    - liếc mắt đưa tình

  • - méi 及时 jíshí jiāo 电费 diànfèi 因而 yīnér 缴纳 jiǎonà le 滞纳金 zhìnàjīn

    - Do không kịp thời nộp tiền điện, nên tôi phải nộp phí trễ hạn.

  • - duì 暗示 ànshì zài 说谎 shuōhuǎng de 言论 yánlùn 嗤之以鼻 chīzhīyǐbí

    - Cô ấy khịt mũi khinh thường những ngôn luận ám thị rằng cô ấy đang nói dối.

  • - 明察暗访 míngcháànfǎng

    - bên ngoài quan sát công khai bên trong dò la tình hình.

  • - 索摸 suǒmō 暗中 ànzhōng

    - mò mẫm trong bóng tối

  • - 里面 lǐmiàn 嘻嘻 xīxī 索索 suǒsuǒ 似乎 sìhū yǒu le 点儿 diǎner 声响 shēngxiǎng 黑暗 hēiàn 中有 zhōngyǒu le 嘻嘻 xīxī 索索 suǒsuǒ de 声音 shēngyīn

    - Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.

  • - 房间 fángjiān de 光线 guāngxiàn hěn àn

    - Ánh sáng trong phòng rất mờ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 暗滞

Hình ảnh minh họa cho từ 暗滞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暗滞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Ám , Âm
    • Nét bút:丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYTA (日卜廿日)
    • Bảng mã:U+6697
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Trệ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETJB (水廿十月)
    • Bảng mã:U+6EDE
    • Tần suất sử dụng:Cao