暖阁 nuǎngé

Từ hán việt: 【noãn các】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "暖阁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (noãn các). Ý nghĩa là: buồng lò sưởi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 暖阁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 暖阁 khi là Danh từ

buồng lò sưởi

旧时为了设炉取暖在大屋子里隔出来的小房间

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖阁

  • - yǒu qǐng 尊敬 zūnjìng de 尼古拉斯 nígǔlāsī · 巴勒莫 bālèmò 法官 fǎguān 阁下 géxià

    - Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.

  • - 用手 yòngshǒu 摩擦 mócā 双臂 shuāngbì 可以 kěyǐ 取暖 qǔnuǎn

    - Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.

  • - 温暖 wēnnuǎn de 肩膀 jiānbǎng

    - Bờ vai ấm áp.

  • - 鹅绒 éróng bèi 十分 shífēn 暖和 nuǎnhuo

    - Chăn lông ngỗng rất ấm áp.

  • - 这件 zhèjiàn 羽绒服 yǔróngfú hěn 暖和 nuǎnhuo

    - Cái áo lông vũ này rất ấm.

  • - 保暖 bǎonuǎn néng 睡眠 shuìmián 更好 gènghǎo

    - Giữ ấm có thể ngủ ngon hơn.

  • - 取暖 qǔnuǎn 设备 shèbèi

    - thiết bị sưởi ấm.

  • - yòng 温暖 wēnnuǎn de 话语 huàyǔ 安慰 ānwèi

    - Cô ấy an ủi tôi bằng những lời nói ấm áp.

  • - 置之高阁 zhìzhīgāogé

    - cất trên giá cao

  • - 亭台楼阁 tíngtáilóugé

    - đình đài lầu các

  • - 空中楼阁 kōngzhōnglóugé

    - lầu cao giữa trời.

  • - 天时 tiānshí 转暖 zhuǎnnuǎn

    - thời tiết chuyển sang ấm áp.

  • - 首相 shǒuxiāng 阁下 géxià

    - ngài thủ tướng

  • - 内阁 nèigé 首相 shǒuxiāng

    - thủ tướng nội các

  • - 悬挂 xuánguà shì 滑翔机 huáxiángjī zhù nuǎn 气流 qìliú zài 高空 gāokōng 飞行 fēixíng

    - Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.

  • - 新袄 xīnǎo 十分 shífēn 暖和 nuǎnhuo

    - Chiếc áo khoác mới rất ấm.

  • - 这件 zhèjiàn 棉袄 miánǎo hěn 暖和 nuǎnhuo

    - Chiếc áo bông này rất ấm.

  • - 这件 zhèjiàn 夹袄 jiáǎo hěn 暖和 nuǎnhuo

    - Chiếc áo khoác lót bông này rất ấm áp.

  • - 这件 zhèjiàn 皮袄 píǎo hěn 暖和 nuǎnhuo

    - Chiếc áo da này rất ấm áp.

  • - de 笑容 xiàoróng 温暖 wēnnuǎn le de xīn

    - Nụ cười của cô ấy sưởi ấm trái tim tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 暖阁

Hình ảnh minh họa cho từ 暖阁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暖阁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: Nuǎn , Xuān
    • Âm hán việt: Huyên , Noãn
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABME (日月一水)
    • Bảng mã:U+6696
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:丶丨フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSHER (中尸竹水口)
    • Bảng mã:U+9601
    • Tần suất sử dụng:Cao