暖炉 nuǎnlú

Từ hán việt: 【noãn lô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "暖炉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (noãn lô). Ý nghĩa là: Lò sưởi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 暖炉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 暖炉 khi là Danh từ

Lò sưởi

暖炉顾名思义取暖用的炉子,旧时宫廷乃至民间普遍使用的掌中取暖工具。暖炉是由火盆逐渐发展演变而来,自唐朝始创,到明清时期尤为盛行。明朝中后期,暖炉工艺达到了炉火纯青的境界,制炉人才辈出,现在出现了电暖炉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖炉

  • - 温暖 wēnnuǎn de 肩膀 jiānbǎng

    - Bờ vai ấm áp.

  • - 鹅绒 éróng bèi 十分 shífēn 暖和 nuǎnhuo

    - Chăn lông ngỗng rất ấm áp.

  • - 这件 zhèjiàn 羽绒服 yǔróngfú hěn 暖和 nuǎnhuo

    - Cái áo lông vũ này rất ấm.

  • - 保暖 bǎonuǎn néng 睡眠 shuìmián 更好 gènghǎo

    - Giữ ấm có thể ngủ ngon hơn.

  • - yòng 温暖 wēnnuǎn de 话语 huàyǔ 安慰 ānwèi

    - Cô ấy an ủi tôi bằng những lời nói ấm áp.

  • - 和尚 héshàng zài 香炉 xiānglú 焚上 fénshàng 一柱 yīzhù xiāng

    - Phật tử trong đống thanh hương đốt lên một cột hương.

  • - 扬起 yángqǐ de 炉灰 lúhuī 弄脏 nòngzāng liǎn

    - Tro bay lên làm bẩn mặt.

  • - 壁炉 bìlú 凸出 tūchū 在外 zàiwài 伸入 shēnrù 房间 fángjiān

    - Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.

  • - 悬挂 xuánguà shì 滑翔机 huáxiángjī zhù nuǎn 气流 qìliú zài 高空 gāokōng 飞行 fēixíng

    - Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.

  • - 新袄 xīnǎo 十分 shífēn 暖和 nuǎnhuo

    - Chiếc áo khoác mới rất ấm.

  • - 这件 zhèjiàn 棉袄 miánǎo hěn 暖和 nuǎnhuo

    - Chiếc áo bông này rất ấm.

  • - 一股 yīgǔ 暖流 nuǎnliú yǒng shàng 心头 xīntóu

    - bỗng thấy ấm áp trong lòng.

  • - 暖锋 nuǎnfēng

    - luồng không khí nóng.

  • - jiù zhe 炉火 lúhuǒ 烤火 kǎohuǒ nuǎn

    - Cô ấy đến gần lò sưởi để sưởi ấm.

  • - 我们 wǒmen zài 火炉 huǒlú páng 取暖 qǔnuǎn

    - Chúng tôi sưởi ấm bên lò lửa.

  • - 火炉 huǒlú shāo 暖烘烘 nuǎnhōnghōng de

    - Lò lửa đốt lên ấm áp dễ chịu.

  • - 靠着 kàozhe 炉火 lúhuǒ 暖和 nuǎnhuo 一下 yīxià

    - Gần đống lửa sưởi ấm chút.

  • - 温暖 wēnnuǎn de 火炉 huǒlú 带来 dàilái le 舒适 shūshì

    - Lò sưởi ấm áp tạo cảm giác dễ chịu.

  • - 只有 zhǐyǒu 坐在 zuòzài 壁炉 bìlú 前才 qiáncái 感觉 gǎnjué dào 暖和 nuǎnhuo

    - Cô ấy chỉ cảm thấy ấm áp khi ngồi trước lò sưởi.

  • - de 笑容 xiàoróng 温暖 wēnnuǎn le de xīn

    - Nụ cười của cô ấy sưởi ấm trái tim tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 暖炉

Hình ảnh minh họa cho từ 暖炉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暖炉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: Nuǎn , Xuān
    • Âm hán việt: Huyên , Noãn
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABME (日月一水)
    • Bảng mã:U+6696
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶ノノ丶丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FIS (火戈尸)
    • Bảng mã:U+7089
    • Tần suất sử dụng:Cao