Đọc nhanh: 暖暖包 (noãn noãn bao). Ý nghĩa là: túi ấm; túi có nhiệt.
Ý nghĩa của 暖暖包 khi là Danh từ
✪ túi ấm; túi có nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖暖包
- 奶奶 的 房间 里 格外 暖和
- Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.
- 用手 摩擦 双臂 可以 取暖
- Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.
- 温暖 的 肩膀
- Bờ vai ấm áp.
- 鹅绒 被 十分 暖和
- Chăn lông ngỗng rất ấm áp.
- 这件 羽绒服 很 暖和
- Cái áo lông vũ này rất ấm.
- 保暖 能 睡眠 更好
- Giữ ấm có thể ngủ ngon hơn.
- 取暖 设备
- thiết bị sưởi ấm.
- 她 用 温暖 的 话语 安慰 我
- Cô ấy an ủi tôi bằng những lời nói ấm áp.
- 天时 转暖
- thời tiết chuyển sang ấm áp.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 新袄 十分 暖和
- Chiếc áo khoác mới rất ấm.
- 这件 棉袄 很 暖和
- Chiếc áo bông này rất ấm.
- 这件 夹袄 很 暖和
- Chiếc áo khoác lót bông này rất ấm áp.
- 这件 皮袄 很 暖和
- Chiếc áo da này rất ấm áp.
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 暖锋
- luồng không khí nóng.
- 蛇会 蜇 伏 等 春 暖
- Rắn sẽ ngủ đông chờ đến mùa xuân ấm áp.
- 我们 生个 火 吧 , 暖和 一下 吧
- Chúng ta đốt đống lửa sưởi ấm chút nhé.
- 生火 取暖
- nhóm lửa sưởi ấm.
- 生火 取暖
- đốt lửa sưởi ấm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暖暖包
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暖暖包 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
暖›