Đọc nhanh: 暖壶 (noãn hồ). Ý nghĩa là: phích nước nóng, giỏ tích, bình nước nóng.
Ý nghĩa của 暖壶 khi là Danh từ
✪ phích nước nóng
暖水瓶
✪ giỏ tích
有棉套等保暖的水壶
✪ bình nước nóng
汤壶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖壶
- 奶奶 的 房间 里 格外 暖和
- Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.
- 温暖 的 肩膀
- Bờ vai ấm áp.
- 鹅绒 被 十分 暖和
- Chăn lông ngỗng rất ấm áp.
- 这件 羽绒服 很 暖和
- Cái áo lông vũ này rất ấm.
- 保暖 能 睡眠 更好
- Giữ ấm có thể ngủ ngon hơn.
- 取暖 设备
- thiết bị sưởi ấm.
- 她 用 温暖 的 话语 安慰 我
- Cô ấy an ủi tôi bằng những lời nói ấm áp.
- 水壶 里 还 有点 水
- Vẫn còn một ít nước trong ấm.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 这个 水壶 上 的 开关 按下 时卡 不住 了
- Khi bấm nút này trên ấm đun nước, nó không cố định lại được.
- 天时 转暖
- thời tiết chuyển sang ấm áp.
- 他 煎 了 一壶 茶
- Anh ấy đã pha một ấm trà.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 新袄 十分 暖和
- Chiếc áo khoác mới rất ấm.
- 这件 棉袄 很 暖和
- Chiếc áo bông này rất ấm.
- 这件 夹袄 很 暖和
- Chiếc áo khoác lót bông này rất ấm áp.
- 这件 皮袄 很 暖和
- Chiếc áo da này rất ấm áp.
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 暖锋
- luồng không khí nóng.
- 她 的 笑容 温暖 了 我 的 心
- Nụ cười của cô ấy sưởi ấm trái tim tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暖壶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暖壶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壶›
暖›