暖壶 nuǎnhú

Từ hán việt: 【noãn hồ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "暖壶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (noãn hồ). Ý nghĩa là: phích nước nóng, giỏ tích, bình nước nóng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 暖壶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 暖壶 khi là Danh từ

phích nước nóng

暖水瓶

giỏ tích

有棉套等保暖的水壶

bình nước nóng

汤壶

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖壶

  • - 奶奶 nǎinai de 房间 fángjiān 格外 géwài 暖和 nuǎnhuo

    - Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.

  • - 温暖 wēnnuǎn de 肩膀 jiānbǎng

    - Bờ vai ấm áp.

  • - 鹅绒 éróng bèi 十分 shífēn 暖和 nuǎnhuo

    - Chăn lông ngỗng rất ấm áp.

  • - 这件 zhèjiàn 羽绒服 yǔróngfú hěn 暖和 nuǎnhuo

    - Cái áo lông vũ này rất ấm.

  • - 保暖 bǎonuǎn néng 睡眠 shuìmián 更好 gènghǎo

    - Giữ ấm có thể ngủ ngon hơn.

  • - 取暖 qǔnuǎn 设备 shèbèi

    - thiết bị sưởi ấm.

  • - yòng 温暖 wēnnuǎn de 话语 huàyǔ 安慰 ānwèi

    - Cô ấy an ủi tôi bằng những lời nói ấm áp.

  • - 水壶 shuǐhú hái 有点 yǒudiǎn shuǐ

    - Vẫn còn một ít nước trong ấm.

  • - 鼻烟壶 bíyānhú zhuāng 鼻烟 bíyān de 小瓶 xiǎopíng

    - lọ thuốc hít

  • - 这个 zhègè 水壶 shuǐhú shàng de 开关 kāiguān 按下 ànxià 时卡 shíkǎ 不住 búzhù le

    - Khi bấm nút này trên ấm đun nước, nó không cố định lại được.

  • - 天时 tiānshí 转暖 zhuǎnnuǎn

    - thời tiết chuyển sang ấm áp.

  • - jiān le 一壶 yīhú chá

    - Anh ấy đã pha một ấm trà.

  • - 悬挂 xuánguà shì 滑翔机 huáxiángjī zhù nuǎn 气流 qìliú zài 高空 gāokōng 飞行 fēixíng

    - Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.

  • - 新袄 xīnǎo 十分 shífēn 暖和 nuǎnhuo

    - Chiếc áo khoác mới rất ấm.

  • - 这件 zhèjiàn 棉袄 miánǎo hěn 暖和 nuǎnhuo

    - Chiếc áo bông này rất ấm.

  • - 这件 zhèjiàn 夹袄 jiáǎo hěn 暖和 nuǎnhuo

    - Chiếc áo khoác lót bông này rất ấm áp.

  • - 这件 zhèjiàn 皮袄 píǎo hěn 暖和 nuǎnhuo

    - Chiếc áo da này rất ấm áp.

  • - 一股 yīgǔ 暖流 nuǎnliú yǒng shàng 心头 xīntóu

    - bỗng thấy ấm áp trong lòng.

  • - 暖锋 nuǎnfēng

    - luồng không khí nóng.

  • - de 笑容 xiàoróng 温暖 wēnnuǎn le de xīn

    - Nụ cười của cô ấy sưởi ấm trái tim tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 暖壶

Hình ảnh minh họa cho từ 暖壶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暖壶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨一丶フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:GBTC (土月廿金)
    • Bảng mã:U+58F6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: Nuǎn , Xuān
    • Âm hán việt: Huyên , Noãn
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABME (日月一水)
    • Bảng mã:U+6696
    • Tần suất sử dụng:Cao