暖帘 nuǎn lián

Từ hán việt: 【noãn liêm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "暖帘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (noãn liêm). Ý nghĩa là: rèm cửa độn bông; rèm bông che cửa mùa đông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 暖帘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 暖帘 khi là Danh từ

rèm cửa độn bông; rèm bông che cửa mùa đông

冬天用的棉门帘

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖帘

  • - 门帘 ménlián ér

    - mành che cửa.

  • - 奶奶 nǎinai de 房间 fángjiān 格外 géwài 暖和 nuǎnhuo

    - Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.

  • - 窗帘 chuānglián 颜色 yánsè hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Màu của rèm cửa rất rực rỡ.

  • - 用手 yòngshǒu 摩擦 mócā 双臂 shuāngbì 可以 kěyǐ 取暖 qǔnuǎn

    - Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.

  • - 温暖 wēnnuǎn de 肩膀 jiānbǎng

    - Bờ vai ấm áp.

  • - 撩起 liāoqǐ 帘子 liánzi kàn le kàn 外面 wàimiàn

    - Cô ấy vén rèm lên nhìn ra ngoài.

  • - 鹅绒 éróng bèi 十分 shífēn 暖和 nuǎnhuo

    - Chăn lông ngỗng rất ấm áp.

  • - 这件 zhèjiàn 羽绒服 yǔróngfú hěn 暖和 nuǎnhuo

    - Cái áo lông vũ này rất ấm.

  • - 保暖 bǎonuǎn néng 睡眠 shuìmián 更好 gènghǎo

    - Giữ ấm có thể ngủ ngon hơn.

  • - 取暖 qǔnuǎn 设备 shèbèi

    - thiết bị sưởi ấm.

  • - yòng 温暖 wēnnuǎn de 话语 huàyǔ 安慰 ānwèi

    - Cô ấy an ủi tôi bằng những lời nói ấm áp.

  • - 窗帘 chuānglián zi

    - Rèm cửa sổ.

  • - 竹帘子 zhúliánzi juǎn 起来 qǐlai

    - Cuốn rèm trúc lại.

  • - 窗帘 chuānglián píng zhē le 光线 guāngxiàn

    - Rèm che chắn ánh sáng.

  • - 天时 tiānshí 转暖 zhuǎnnuǎn

    - thời tiết chuyển sang ấm áp.

  • - 悬挂 xuánguà shì 滑翔机 huáxiángjī zhù nuǎn 气流 qìliú zài 高空 gāokōng 飞行 fēixíng

    - Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.

  • - 新袄 xīnǎo 十分 shífēn 暖和 nuǎnhuo

    - Chiếc áo khoác mới rất ấm.

  • - 这件 zhèjiàn 棉袄 miánǎo hěn 暖和 nuǎnhuo

    - Chiếc áo bông này rất ấm.

  • - 这件 zhèjiàn 夹袄 jiáǎo hěn 暖和 nuǎnhuo

    - Chiếc áo khoác lót bông này rất ấm áp.

  • - de 笑容 xiàoróng 温暖 wēnnuǎn le de xīn

    - Nụ cười của cô ấy sưởi ấm trái tim tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 暖帘

Hình ảnh minh họa cho từ 暖帘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暖帘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCLB (十金中月)
    • Bảng mã:U+5E18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: Nuǎn , Xuān
    • Âm hán việt: Huyên , Noãn
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABME (日月一水)
    • Bảng mã:U+6696
    • Tần suất sử dụng:Cao