Đọc nhanh: 普鲁卡音 (phổ lỗ ca âm). Ý nghĩa là: Prô-ken (nô-vô-ca-in) (dược).
Ý nghĩa của 普鲁卡音 khi là Danh từ
✪ Prô-ken (nô-vô-ca-in) (dược)
药名,有机化合物,分子式C13H20O2N2, 白色针状结晶或结晶性粉末,味苦,毒性较小,用做局部麻醉药也叫奴佛卡因 (英procaine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普鲁卡音
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 音乐 卡带
- hộp băng nhạc.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 卡蒂 刚才 吐 她 普拉达 上 了
- Kati chỉ thích Prada của cô ấy!
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 这 将 会 是 鲁 弗斯 不 插 电 音乐会
- Nó sẽ được rút phích cắm rufus.
- 录音机 的 卡 已经 满 了
- Khay của máy ghi âm đã đầy.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 普鲁卡音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 普鲁卡音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
普›
音›
鲁›