Đọc nhanh: 晚风 (vãn phong). Ý nghĩa là: gió chiều.
Ý nghĩa của 晚风 khi là Danh từ
✪ gió chiều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚风
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 拖拉 作风
- tác phong lề mề
- 夜晚 狂风怒号
- Đêm tối gió mạnh gào thét dữ dội.
- 到 了 傍晚 , 风势 减弱
- đến chiều tối, sức gió yếu đi.
- 这里 傍晚 常常 刮 微风
- Ở đây chập tối thường có gió nhẹ.
- 夜晚 的 风 很 凉快
- Gió vào ban đêm rất mát.
- 昨晚 的 风 在 窗外 号
- Tối qua gió rít ngoài cửa sổ.
- 风在 夜晚 吹得 很大
- Gió thổi rất mạnh vào ban đêm.
- 他 吹风 儿要 咱们 邀请 他 参加 晚会
- anh ấy có ý muốn chúng ta mời anh ấy đến dự liên hoan.
- 深秋 的 夜晚 , 风吹 在 身上 , 已有 几分 寒意
- đêm cuối thu, gió thổi qua người thấy hơi ớn lạnh.
- 晚上 刮起 冷风 来 了
- Buổi tối gió lạnh thổi lên rồi.
- 昨晚 刮 了 一夜 风
- Tối qua gió thổi suốt đêm.
- 大风 到 晚上 才 住 了
- Gió mạnh mãi đến tối mới ngớt.
- 那天 晚上 收摊儿 后 不久 忽然 发现 起 了 一股 一股 的 扫地 风
- Ngay sau khi đóng cửa hàng vào đêm hôm đó, tôi đột nhiên thấy một cơn gió thổi qua.
- 遇上 月黑风高 的 夜晚 心里 总 感到 有些 害怕
- Trong đêm tối gió lộng, trong lòng luôn cảm thấy có chút sợ hãi.
- 我们 晚上 为 你 接风
- Tối nay chúng tôi mở tiệc đón bạn.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晚风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晚风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晚›
风›