Đọc nhanh: 晒黑族 (sái hắc tộc). Ý nghĩa là: Liên minh bảo vệ người tiêu dùng dựa trên Internet www.shaihei.com.
Ý nghĩa của 晒黑族 khi là Danh từ
✪ Liên minh bảo vệ người tiêu dùng dựa trên Internet www.shaihei.com
Internet-based consumer protection alliance www.shaihei.com
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒黑族
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 少数民族
- dân tộc thiểu số
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 脸膛儿 晒 得 黑黑的
- khuôn mặt sạm nắng.
- 我 都 晒黑 了
- Người tôi rám nắng cả rồi!
- 胳膊 晒 得 黝黑
- cánh tay phơi nắng sạm đen.
- 他 的 肌肤 晒黑 了
- Da của anh ấy bị cháy nắng rồi.
- 他 用 黑白 滤镜 拍照
- Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晒黑族
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晒黑族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm族›
晒›
黑›