Đọc nhanh: 显示卡 (hiển thị ca). Ý nghĩa là: card đồ họa, Cạc màn hình (VGAcard).
Ý nghĩa của 显示卡 khi là Danh từ
✪ card đồ họa
graphics card
✪ Cạc màn hình (VGAcard)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显示卡
- 风情 报告 显示 风力 增强
- Báo cáo gió cho thấy lực gió tăng lên.
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 红外 光谱 显示
- Quang phổ hồng ngoại phù hợp
- 温度计 显示 零度
- Nhiệt kế hiển thị 0 độ.
- 皱纹 显示 出 她 的 岁月 痕迹
- Nếp nhăn cho thấy dấu ấn của thời gian.
- 风情 数据 显示 风速 很快
- Thông tin gió cho thấy tốc độ gió rất nhanh.
- 这台 显示器 的 分辨率 很 高
- Độ phân giải của màn hình này rất cao.
- 屏幕 上 显示 时间
- Trên màn hình hiển thị thời gian.
- 我 看到 了 来电显示
- Tôi có thể thấy ID người gọi.
- 酚酞 测试 显示 为 血
- Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.
- 序号 显示 在 列表 上
- Số thứ tự hiển thị trên danh sách.
- 宽屏 显示 效果 更好
- Màn hình rộng hiệu quả hiển thị tốt hơn.
- 史蒂芬 在 剑桥 的 记录 显示
- Hồ sơ của Stephen từ Cambridge bao gồm
- 超声 显示 胎儿 轻度 水肿
- Siêu âm cho thấy thai nhi bị hydrops nhẹ.
- 未经 证实 的 报道 显示
- Các báo cáo chưa được xác nhận cho thấy hàng trăm
- 发票 上 没有 显示 金额
- Trên hóa đơn không hiển thị số tiền.
- 数据 显示 销售额 在 上升
- Dữ liệu cho thấy doanh số đang tăng lên.
- 浏览器 将 显示 搜索 结果
- Trình duyệt sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm.
- 他 的 病 已经 显示 出标
- Bệnh của anh ấy đã bắt đầu có triệu chứng.
- 在 疫区 周围 设置 明显 警示 标志
- Đặt các biển cảnh báo rõ ràng xung quanh khu vực có dịch
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 显示卡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 显示卡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
显›
示›