Đọc nhanh: 昴宿星团 (mão tú tinh đoàn). Ý nghĩa là: Nhóm sao Pleiades.
Ý nghĩa của 昴宿星团 khi là Danh từ
✪ Nhóm sao Pleiades
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昴宿星团
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 耿耿星河
- dải sao sáng
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 天上 星星 闪烁 光芒
- Các ngôi sao trên trời lấp lánh.
- 她 把 纸 揉成 了 一团 陀
- Cô ấy vò giấy thành một cục.
- 炒米 团
- bánh bỏng gạo.
- 主力 兵团
- binh đoàn chủ lực
- 歌舞团
- đoàn ca múa
- 星宿 是 指 天空 中 的 恒星
- Tinh tú là chỉ những ngôi sao trên bầu trời.
- 抬头 看 那 胃 宿星
- Ngẩng đầu nhìn sao Vị.
- 房宿 在 星空 中 显著
- Sao Phòng nổi bật trên bầu trời.
- 娄宿 是 明亮 之星
- Sao Lâu là ngôi sao sáng.
- 今晚 的 星空 有 牛宿
- Tối nay, bầu trời có sao Ngưu lang.
- 观测 星宿 可以 预测 未来
- Quan sát tinh tú có thể dự đoán tương lai.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 每个 星宿 都 有 自己 的 名称
- Mỗi tinh tú đều có tên gọi riêng của mình.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 昴宿星团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 昴宿星团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm团›
宿›
星›
昴›