Đọc nhanh: 是啥说啥 (thị xá thuyết xá). Ý nghĩa là: có gì nói nấy.
Ý nghĩa của 是啥说啥 khi là Thành ngữ
✪ có gì nói nấy
call a spade a spade (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 是啥说啥
- 你 说 谁 是 胆小鬼 呀 ?
- Cậu nói ai hèn nhát cơ?
- 你 倒 是 说句话 呀 !
- Anh hãy nói một câu gì đi!
- 这个 二维码 是 干 啥 的 呀 ?
- Mã QR này để làm gì vậy?
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 我 说 这话 的 用意 , 只是 想 劝告 他 一下
- dụng ý của tôi khi nói câu này chỉ là muốn khuyên bảo anh ấy một tý.
- 我 是 说 我 的 品味 由 伦敦 劳埃德 社 担保
- Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London
- 向 他 说 了 不少 好话 , 他 就是 不 答应
- van xin bao lời, anh ấy vẫn không đồng ý.
- 康纳 · 福克斯 会 说 是 彼得 令人
- Connor Fox sẽ nói rằng Peter đã ra lệnh cho ai đó thua cuộc
- 他 说话 总是 碍 别人 的 感受
- Anh ấy luôn xem xét cảm nhận của người khác khi nói chuyện.
- 老刘 是 自己 人 , 你 有 什么 话 , 当 他面 说 不 碍事
- Bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.
- 他 说 里面 是 木制 子弹
- Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 可能 没 啥 但 也 可能 是 潘多拉 魔盒
- Nó không thể là gì cả hoặc nó có thể là một chiếc hộp của pandora.
- 你 说 啥 ?
- Bạn nói cái gì?
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
- 你 不是 吹嘘 不怕 吗 ? 现在 说 啥 呢 ?
- Chẳng phải bạn khoe khoang rằng mình không sợ hãi sao? Bây giờ nói cái gì vậy?
- 他 啥 也 不是 , 凭 什么 我要 听 他 说话
- anh ta là cái thá gì, dựa vào đâu tôi phải nghe lời anh ta
- 老王 为 人 艮 , 有 啥 说 啥
- Ông Vương thẳng tính, có gì nói nấy.
- 他 到底 是 新手 , 啥 都 不熟
- Anh ấy vẫn là người mới, chưa quen gì cả.
- 这 孩子 老是 哭 , 也 不 知道 为啥
- Đứa trẻ này cứ khóc suốt, cũng không hiểu lí do gì.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 是啥说啥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 是啥说啥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啥›
是›
说›