Đọc nhanh: 昭灼 (chiêu chước). Ý nghĩa là: rõ rệt; rõ ràng; chiêu chước.
Ý nghĩa của 昭灼 khi là Tính từ
✪ rõ rệt; rõ ràng; chiêu chước
显著、彰明
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昭灼
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 昭示 后世
- hậu thế đều tỏ rõ.
- 昭示 国人
- tuyên bố rõ ràng cho nhân dân cả nước.
- 灼热 的 炼钢炉
- lò luyện thép nóng bỏng
- 结果 是 胃灼热
- Hóa ra là chứng ợ chua.
- 平反昭雪
- rửa sạch án oan sai; rửa sạch án oan sai.
- 罪恶昭彰
- tội ác rõ ràng
- 罪行 昭著
- hành vi phạm tội rõ ràng.
- 他 的 罪行 昭著
- Tội ác của anh ấy rất rõ ràng.
- 双臂 都 有 撕裂 伤 颈部 被 灼烧
- Các vết rách trên hai cánh tay và một vết bỏng ở vùng cổ.
- 日月 昭昭
- những năm tháng vinh quang.
- 劣迹昭彰
- tật xấu rành rành.
- 他 被 很多 债务 弄 得 焦灼 不安
- Anh ta bị nhiều nợ nần làm lo lắng không yên.
- 手 被 灼 一下
- Tay bị bỏng một chút.
- 真知灼见
- hiểu biết rõ ràng; biết rõ hẳn hoi.
- 真知灼见
- hiểu biết sâu rộng.
- 错误 昭著 , 必须 改正
- Lỗi sai rõ rành rành, bắt buộc phải sửa.
- 恶名 昭著
- tội ác rõ ràng
- 天理 昭然
- lý lẽ rõ ràng; đạo trời rành rành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 昭灼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 昭灼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm昭›
灼›