Đọc nhanh: 星象恶曜 (tinh tượng ác diệu). Ý nghĩa là: ngôi sao xui xẻo (điềm dữ trong chiêm tinh học).
Ý nghĩa của 星象恶曜 khi là Danh từ
✪ ngôi sao xui xẻo (điềm dữ trong chiêm tinh học)
unlucky star (evil portent in astrology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星象恶曜
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 耿耿星河
- dải sao sáng
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 星光 曜 夜空
- Ánh sao chiếu sáng bầu trời đêm.
- 影视剧 中 吹 笛子 的 女星 , 谁 给 你 留下 了 深刻印象 呢
- Những nữ minh tinh thổi sáo trên nền phim điện ảnh, ai là người để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho bạn?
- 煤气中毒 的 征象 是 头痛 、 恶心 和 心跳 加速 等
- triệu chứng trúng độc hơi ga là đau đầu, buồn nôn, tim đập nhanh.
- 这位 明星 的 形象 一直 很 好
- Hình ảnh của ngôi sao này luôn rất tốt.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 星象恶曜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 星象恶曜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恶›
星›
曜›
象›