Đọc nhanh: 明来暗去 (minh lai ám khứ). Ý nghĩa là: dan díu.
Ý nghĩa của 明来暗去 khi là Thành ngữ
✪ dan díu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明来暗去
- 你 一定 要 去 明斯克
- Bạn đang đi đến Minsk.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 我们 明天 去 天安门
- Ngày mai chúng mình đi Thiên An Môn.
- 仁弟 , 明天 我们 去 哪里 ?
- Em bạn, ngày mai chúng ta đi đâu?
- 你 若 来斯 我 去
- Nếu bạn đến thì tôi đi.
- 明察暗访
- bên ngoài quan sát công khai bên trong dò la tình hình.
- 来去自由
- tự do đi lại.
- 半明半暗
- tranh tối tranh sáng
- 半明 不暗
- tranh tối tranh sáng
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 灯笼 暗 下去
- Đèn lồng tối dần.
- 明人不做暗事
- người quang minh chính đại không làm chuyện mờ ám.
- 明人不做暗事
- người quang minh không làm chuyện mờ ám
- 把 事情 的 来龙去脉 交代 明白
- Giải thích rõ ràng nội dung sự việc.
- 昨天 他 可能 不来 了 , 他 明天 要 去 参加 迁乔宴
- Ngày mai anh ấy có lẽ không đến đâu, anh ấy phải đi tham gia tiệc tân gia rồi
- 他怕 别人 不 明白 , 总是 来回来去 地说
- anh ấy sợ mọi người không hiểu, cứ lặp đi lặp lại mãi.
- 他分 明朝 你 来 的 方向 去 的 , 你 怎么 没有 看见 他
- nó rõ ràng là từ phía anh đi tới, lẽ nào anh lại không thấy nó?
- 要么 他来 , 要么 我 去 , 明天 总得 当面 谈一谈
- hoặc là anh ấy đến hoặc là tôi đi, ngày mai thế nào cũng phải gặp nhau để nói chuyện cho rõ.
- 打起精神 来 , 明天 我们 去 玩
- Vui vẻ lên nào, ngày mai chúng ta đi chơi.
- 如此说来 明天 她 去 机场
- Nói vậy thì ngày mai cô ấy đi sân bay à?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 明来暗去
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明来暗去 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm去›
明›
暗›
来›