Đọc nhanh: 明宣宗 (minh tuyên tôn). Ý nghĩa là: Tên đền thờ của hoàng đế thứ năm nhà Minh Xuande 宣德.
Ý nghĩa của 明宣宗 khi là Danh từ
✪ Tên đền thờ của hoàng đế thứ năm nhà Minh Xuande 宣德
Temple name of fifth Ming emperor Xuande 宣德 [Xuān dé]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明宣宗
- 宗族 制度
- chế độ họ hàng/gia đình trị.
- 他 的 小弟弟 很 聪明
- Con trai út của anh ấy rất thông minh.
- 我 有 一个 聪明 的 弟弟
- Tôi có đứa em trai thông minh.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 他同 哥哥 一样 聪明
- Anh ấy thông minh như anh trai mình.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 我们 有 明确 的 宗旨
- Chúng tôi có mục tiêu rõ ràng.
- 我们 要 明确 活动 宗旨
- Chúng ta phải xác định mục đích của hoạt động.
- 他 明确 了 项目 的 宗旨
- Anh ấy đã xác định rõ mục tiêu của dự án.
- 条约 的 宗旨 已 在 序言 中 说明
- Mục đích của hiệp ước được nêu trong lời mở đầu.
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
- 清明 全家 祭 祖宗
- Trong tiết Thanh Minh cả gia đình cúng tế tổ tiên.
- 心照不宣 ( 不宣 不必 明说 )
- lòng đã hiểu lòng.
- 这件 事 明天 可能 宣布 也 可能 不 宣布 看情形 吧
- Có thể thông báo về sự việc này vào ngày mai - cũng có thể không thông báo, tùy thuộc vào tình hình.
- 王宫 发言人 刚 宣布 了 一项 声明
- Người phát ngôn của cung điện vừa công bố một tuyên bố.
- 他们 的 合作 成效 明显
- Sự hợp tác của họ có hiệu quả rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 明宣宗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明宣宗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宗›
宣›
明›