Đọc nhanh: 昆篙省 (côn cao tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh Côn Giang.
✪ Tỉnh Côn Giang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昆篙省
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 浉 河 在 河南省
- Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 河北省
- tỉnh Hà Bắc.
- 河南省 因 黄河 而 得名
- Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.
- 佛 是 佛陀 之省
- 'Phật' là cách gọi tắt của 'Phật Đà'.
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 他 来自 荣市 宜安 省
- Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- 自助游 能省 下 不少 钱
- Du lịch tự túc có thể tiết kiệm khá nhiều tiền.
- 我 的 老家 在 兴安省
- Quê của tôi ở tỉnh Hưng Yên.
- 北江 省
- Tỉnh Bắc Giang.
- 兴安省 是 越南 没有 深林 的 省 之一
- Hưng Yên là một tỉnh thành không có rừng ở Việt Nam.
- 五年 内 全省 林地 将 扩展 到 一千 万亩
- trong vòng 5 năm, đất rừng trong toàn tỉnh đã mở rộng thêm 1000 mẫu ta.
- 领导 下来 省察
- Lãnh đạo đi xuống thẩm sát.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 越南 海阳 省有 一道 菜 很 有名 的 叫做 禾虫 煎蛋
- Tỉnh Hải Dương Việt Nam có món chả rươi rất nổi tiếng
- 运动员 节省 体力
- Vận động viên tiết kiệm thể lực.
- 这里 地处 两省 之交
- Ở đây nằm ở ranh giới của hai tỉnh.
- 云南省 的 省会 是 昆明
- Thủ phủ của tỉnh Vân Nam là Côn Minh.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 昆篙省
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 昆篙省 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm昆›
省›
篙›