Đọc nhanh: 旷缺 (khoáng khuyết). Ý nghĩa là: khoáng.
Ý nghĩa của 旷缺 khi là Danh từ
✪ khoáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旷缺
- 弥缝 缺漏
- chỗ hàn còn bỏ sót.
- 缺德 话
- lời lẽ thiếu đạo đức.
- 真 缺德
- thật là thiếu đạo đức.
- 缺德事
- việc làm thiếu đạo đức.
- 空旷 的 原野
- cánh đồng mênh mông.
- 这 人 心境 旷达
- Người này tâm trạng rất thoải mái.
- 因 病 缺勤
- nghỉ làm vì bị bệnh.
- 山谷 变得 异常 旷远
- Thung lũng trở nên rất rộng lớn.
- 资金 缺乏 阻碍 了 项目 进展
- Thiếu vốn đã cản trở tiến độ của dự án.
- 缺乏 资金 成为 了 项目 的 阻碍
- Thiếu vốn đã trở thành rào cản của dự án.
- 经费 短缺
- thiếu kinh phí
- 缺乏 睡眠 危害 健康
- Thiếu ngủ không tốt cho sức khỏe.
- 旷世功勋
- công trạng thời đại này không gì bì được; công trạng có một không hai.
- 缺乏 休息
- Thiếu sự nghỉ ngơi.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 迟到 15 分钟 以上 按 旷课 论
- Đi trễ trên 15 phút được xem là vắng học.
- 缺乏 临场经验
- thiếu kinh nghiệm trường thi.
- 方案 有 明显 缺陷
- Phương án có thiếu sót rõ ràng.
- 代沟 的 根本原因 是 缺乏 沟通
- Nguyên nhân sâu xa của khoảng cách thế hệ là thiếu giao tiếp.
- 这个 商品 很 稀缺 , 很难 买 到
- Sản phẩm này rất hiếm, khó mua được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旷缺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旷缺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旷›
缺›