Đọc nhanh: 旧片 (cựu phiến). Ý nghĩa là: Phim cũ.
Ý nghĩa của 旧片 khi là Danh từ
✪ Phim cũ
《旧片》是一个明信片。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧片
- 那架 旧 飞机 已经 飞 不了
- Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 哥哥 的 衫 有些 旧 了
- Quần áo của anh trai có chút cũ.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 一片丹心
- một tấm lòng son
- 这片 林子 树木 很疏
- Khu rừng này cây cối rất thưa.
- 这片 森林 被 命名 为 希望 森林
- Khu rừng này được đặt tên là Rừng Hy Vọng.
- 钉牢 那片 布片
- Khâu chặt miếng vải đó lại.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 他 保存 了 旧 影片
- Anh ấy đã bảo quản các cuộn phim cũ.
- 她 储存 了 许多 旧 照片
- Cô ấy lưu giữ nhiều bức ảnh cũ.
- 你 可以 删除 那些 旧 照片
- Bạn có thể xóa những bức ảnh cũ.
- 我 喜欢 那张 旧 的 图片
- Tôi thích bức tranh cũ đó.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旧片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旧片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旧›
片›