旧怨 jiù yuàn

Từ hán việt: 【cựu oán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "旧怨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cựu oán). Ý nghĩa là: khiếu nại cũ, lời than phiền cũ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 旧怨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 旧怨 khi là Danh từ

khiếu nại cũ

former complaint

lời than phiền cũ

old grievance

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧怨

  • - 那架 nàjià jiù 飞机 fēijī 已经 yǐjīng fēi 不了 bùliǎo

    - Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.

  • - dōu zhù zài 塞勒姆 sāilèmǔ 旧区 jiùqū

    - Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.

  • - 以怨报德 yǐyuànbàodé

    - Lấy oán báo ơn

  • - jiù 刷子 shuāzǐ gāi 扔掉 rēngdiào le ya

    - Cái bàn chải cũ nên vứt đi rồi.

  • - 哀怨 āiyuàn 郁积 yùjī

    - ai oán dồn nén

  • - 辞旧岁 cíjiùsuì 迎新年 yíngxīnnián

    - Giã từ năm cũ, chào đón năm mới.

  • - 亲戚 qīnqī 故旧 gùjiù

    - bạn bè thân thích

  • - yǒu 很多 hěnduō 亲戚 qīnqī 故旧 gùjiù

    - Ông ấy có rất nhiều bạn cũ thân thích.

  • - 腐旧 fǔjiù 思想 sīxiǎng

    - tư tưởng lỗi thời.

  • - 深闺 shēnguī 幽怨 yōuyuàn

    - khuê oán; nỗi oán hận thầm kín trong khuê phòng.

  • - 怨气冲天 yuànqìchōngtiān

    - căm hận ngút trời

  • - 睚眦之怨 yázìzhīyuàn

    - trừng mắt oán hận

  • - 一腔 yīqiāng 怨恨 yuànhèn

    - giọng nói đầy sự oán giận

  • - 恩怨分明 ēnyuànfēnmíng

    - ân oán phân minh.

  • - 毫无 háowú 怨言 yuànyán

    - không một lời oán thán

  • - 深自 shēnzì 怨艾 yuànyì

    - tự giận mình; oán giận bản thân

  • - 满腔 mǎnqiāng 怨愤 yuànfèn

    - oán hận trong lòng

  • - 怨天 yuàntiān 尤人 yóurén

    - Đừng oán trách trời và đừng đổ lỗi cho người khác.

  • - 一肚子 yīdǔzi 怨气 yuànqì

    - vô cùng bực dọc

  • - 需要 xūyào zhǎng 一下 yīxià 这些 zhèxiē 旧鞋 jiùxié

    - Tôi cần vá lại những đôi giày cũ này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 旧怨

Hình ảnh minh họa cho từ 旧怨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旧怨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Yuàn , Yùn
    • Âm hán việt: Oán , Uẩn
    • Nét bút:ノフ丶フフ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NUP (弓山心)
    • Bảng mã:U+6028
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cựu
    • Nét bút:丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LA (中日)
    • Bảng mã:U+65E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao