Đọc nhanh: 旧套 (cựu sáo). Ý nghĩa là: Khuôn mẫu cũ; phương pháp xưa..
Ý nghĩa của 旧套 khi là Danh từ
✪ Khuôn mẫu cũ; phương pháp xưa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧套
- 布设 圈套
- mắc thòng lọng; cài bẫy
- 那架 旧 飞机 已经 飞 不了
- Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 哥哥 的 衫 有些 旧 了
- Quần áo của anh trai có chút cũ.
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 这匹马 是 拉套 的
- con ngựa này để kéo xe.
- 旧 刷子 该 扔掉 了 呀
- Cái bàn chải cũ nên vứt đi rồi.
- 辞旧岁 , 迎新年
- Giã từ năm cũ, chào đón năm mới.
- 亲戚 故旧
- bạn bè thân thích
- 腐旧 思想
- tư tưởng lỗi thời.
- 唉 好好 的 一套 书 弄 丢 了 两本
- Dào, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển.
- 他 喜欢 套用 旧 方法
- Anh ấy thích mô phỏng phương pháp cũ.
- 我们 需要 打 破旧 的 套
- Chúng ta cần phá vỡ khuôn khổ cũ.
- 我 不 知道 有 多少 人会 去 看 一部 叫 侏罗纪 外套 的 电影
- Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旧套
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旧套 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm套›
旧›