Đọc nhanh: 日电 (nhật điện). Ý nghĩa là: NEC (Công ty điện tử Nippon), viết tắt cho 日電 電子 | 日电 电子.
Ý nghĩa của 日电 khi là Danh từ
✪ NEC (Công ty điện tử Nippon)
NEC (Nippon Electronic Company)
✪ viết tắt cho 日電 電子 | 日电 电子
abbr. for 日電電子|日电电子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日电
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 克日 动工
- ngày khởi công.
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 来电 收到 , 货款 不日 即可 汇出
- đã nhận được điện báo, tiền hàng không thể giao trong ngày được.
- 我 得到 一台 电脑 作 生日礼物
- Tôi nhận được một chiếc máy tính làm quà sinh nhật.
- 她 周日 常常 去 看 电影
- Cô ấy thường đi xem phim vào chủ nhật.
- 昨日 收到 一笔 电汇
- hôm qua nhận được một ngân phiếu qua bưu điện.
- 我们 去 看 了 日场 电影
- Chúng tôi đi xem phim buổi sáng.
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 日电
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日电 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm日›
电›