Đọc nhanh: 日射角 (nhật xạ giác). Ý nghĩa là: góc nhật xạ.
Ý nghĩa của 日射角 khi là Danh từ
✪ góc nhật xạ
太阳照射到地面上的光线与地面所成的角
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日射角
- 日本 在 亚洲
- Nhật Bản ở châu Á.
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 辐射
- bức xạ.
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 辐射 形
- hình tia
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 小说 的 主角 影射 作者 的 一个 同学
- nhân vật chính trong tiểu thuyết ám chỉ một người bạn của tác giả
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 日射角
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日射角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm射›
日›
角›