Đọc nhanh: 无限制 (vô hạn chế). Ý nghĩa là: vô hạn, không bị giới hạn.
Ý nghĩa của 无限制 khi là Tính từ
✪ vô hạn
limitless
✪ không bị giới hạn
unrestricted
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无限制
- 挽歌 表达 无限 哀思
- Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 划清 无产阶级 和 资产阶级 的 思想 界限
- vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 寄予 无限 同情
- dành cho sự đồng cảm vô hạn.
- 他 给予 了 我 无限 的 信任
- Anh ấy đã cho tôi sự tin tưởng vô hạn.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 贪贿无艺 ( 艺 : 限度 )
- hối lộ không mức độ.
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 入学年龄 限制 适当 放宽
- nới rộng độ tuổi nhập học thích hợp
- 毫无 同理 心 的 控制 狂
- Kiểm soát sự quái đản mà không có sự đồng cảm.
- 他 的 情绪 变得 无法控制
- Tâm trạng của anh ấy trở nên mất kiểm soát.
- 资本主义 制度 本身 带来 的 经济危机 是 无法 解脱 的
- bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.
- 突破 旧框框 的 限制
- hạn chế những đột phá kiểu cũ.
- 文章 的 字数 不 限制
- Số chữ trong bài văn không hạn chế
- 敌人 无法 挟制 我们
- Kẻ địch không thể ép buộc chúng ta.
- 无限深情
- vô cùng thâm tình.
- 生活 不 应有 太 多 限制
- Cuộc sống không nên có quá nhiều giới hạn.
- 人才 缺乏 限制 了 业务 扩展
- Thiếu nhân tài đã hạn chế mở rộng kinh doanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无限制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无限制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
无›
限›