无袖连衣裙 wú xiù liányīqún

Từ hán việt: 【vô tụ liên y quần】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "无袖连衣裙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vô tụ liên y quần). Ý nghĩa là: Váy liền áo không tay.

Từ vựng: Chủ Đề Quần Áo

Xem ý nghĩa và ví dụ của 无袖连衣裙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 无袖连衣裙 khi là Danh từ

Váy liền áo không tay

《无袖连衣裙》是一款2013年上线的装扮小游戏。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无袖连衣裙

  • - 喜欢 xǐhuan 色彩鲜艳 sècǎixiānyàn de 连衣裙 liányīqún

    - Tôi thích chiếc váy liền thân màu sặc sỡ.

  • - 穿着 chuānzhe 火红色 huǒhóngsè de róng 绒衣 róngyī tào 一条 yītiáo dòu 绿色 lǜsè de duǎn 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.

  • - 白衣天使 báiyītiānshǐ cóng 死亡线 sǐwángxiàn shàng 挽回 wǎnhuí 无数条 wúshùtiáo 生命 shēngmìng

    - những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.

  • - 穿 chuān 一身 yīshēn 素白 sùbái 衣裙 yīqún

    - Cô ấy mặc một chiếc váy trắng.

  • - 可以 kěyǐ yòng 这个 zhègè 布料 bùliào zuò 连衣裙 liányīqún 半身裙 bànshēnqún

    - Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.

  • - 我要 wǒyào mǎi 一件 yījiàn 连身 liánshēn qún

    - tôi cần mua 1 chiếc váy liền thân.

  • - 这件 zhèjiàn 裙子 qúnzi 衬衣 chènyī hěn 相称 xiāngchèn

    - Cái váy này rất hợp với áo sơ mi.

  • - lián 温饱 wēnbǎo dōu 无法 wúfǎ 解决 jiějué jiù gèng 不用说 búyòngshuō 娱乐 yúlè le

    - Anh ta không thể giải quyết được cơm áo gạo tiền, chưa kể đến việc giải trí.

  • - 觉得 juéde 这件 zhèjiàn 毛衣 máoyī 裙子 qúnzi 搭配 dāpèi

    - Tôi không nghĩ chiếc áo len này hợp với váy

  • - huǐ le 旧衣 jiùyī zuò 围裙 wéiqún

    - Cô ấy sửa quần áo cũ thành tạp dề.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 无法 wúfǎ gēn 那件 nàjiàn 相比 xiāngbǐ

    - Chiếc áo này không thể so sánh với chiếc kia.

  • - yòng suì dài 装饰 zhuāngshì 连衣裙 liányīqún de 领口 lǐngkǒu zhé biān 袖口 xiùkǒu

    - Cô ấy đã sử dụng dải thắt lưng để trang trí cổ áo, viền và cổ tay của váy liền.

  • - mǎi le jiàn 漂亮 piàoliàng 连衣裙 liányīqún

    - Cô ấy mua một chiếc váy dài xinh đẹp.

  • - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 灿烂 cànlàn de 连衣裙 liányīqún

    - Cô ấy đang mặc một chiếc váy rực rỡ.

  • - 上衣 shàngyī 裙子 qúnzi de 颜色 yánsè 不配 bùpèi

    - màu áo và màu váy không hài hoà với nhau

  • - 穿 chuān le 一件 yījiàn 橙色 chéngsè de 连衣裙 liányīqún

    - Cô mặc một chiếc váy màu cam.

  • - 穿 chuān le 一件 yījiàn 玄色 xuánsè de 连衣裙 liányīqún

    - Cô ấy mặc một chiếc váy liền màu đen.

  • - 这件 zhèjiàn 连衣裙 liányīqún 真不错 zhēnbùcuò zhǐ 可惜 kěxī 太贵 tàiguì le

    - Thật là một chiếc váy đẹp. Chỉ đáng tiếc là nó quá đắt.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 毫无 háowú 特别 tèbié de 特征 tèzhēng

    - Chiếc áo này không có đặc điểm gì đặc biệt.

  • - 不要 búyào 株连 zhūlián 无辜 wúgū

    - Đừng liên lụy đến người vô tội.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 无袖连衣裙

Hình ảnh minh họa cho từ 无袖连衣裙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无袖连衣裙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt: Tụ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLW (中中田)
    • Bảng mã:U+8896
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSKR (中尸大口)
    • Bảng mã:U+88D9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao