Đọc nhanh: 无脊椎 (vô tích chuy). Ý nghĩa là: không xương sống.
Ý nghĩa của 无脊椎 khi là Danh từ
✪ không xương sống
invertebrate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无脊椎
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 比尔 才 不 无聊
- Bill không nhàm chán.
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 无 所 附丽
- không nơi nương tựa
- 无 所 附丽
- Không nơi nương tựa.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 祝您 万寿无疆
- Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 他 的 勇气 无人 能匹
- Dũng khí của anh ấy không ai sánh được.
- 无 所 依托
- không nơi nương tựa
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 此种 茶 淡而无味 呀
- Loại trà này nhạt không có mùi vị gì cả.
- 他 那 无助 的 眼神 让 人 哀怜
- Ánh mắt vô vọng của anh ấy khiến người ta thương xót.
- 无论 我 怎么 哀求 , 他 始终 不 告诉 我 那个 秘密
- Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 脊椎
- cột sống.
- 脊椎动物
- động vật có xương sống.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无脊椎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无脊椎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm无›
椎›
脊›