Đọc nhanh: 无机 (vô cơ). Ý nghĩa là: vô cơ (chất hoá học). Ví dụ : - 无机盐。 muối vô cơ.. - 无机肥料。 phân vô cơ.
Ý nghĩa của 无机 khi là Danh từ
✪ vô cơ (chất hoá học)
原来指跟非生物体有关的或从非生物体来的 (化合物) ,现在一般指除碳酸盐和碳的氧化物外不含碳原子的 (化合物)
- 无机盐
- muối vô cơ.
- 无机肥料
- phân vô cơ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无机
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 日扣 两面 有撞色 , 现在 机台 无法 识别
- Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt
- 飞机 消失 杳无 影
- Máy bay biến mất không thấy bóng dáng.
- 无机盐
- muối vô cơ.
- 无机肥料
- phân vô cơ.
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
- 验钞机 都 无法 识别 的 假钞
- Tiền giả, tiền mà đến cả máy soi tiền giả cũng không phân biệt được.
- 资本主义 制度 本身 带来 的 经济危机 是 无法 解脱 的
- bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.
- 我 当事人 的 无人机
- Máy bay không người lái của khách hàng của tôi là
- 你 无权 剥夺 机会
- Bạn không có quyền cướp đoạt cơ hội.
- 病入膏肓 , 已 无 转机
- hết phương cứu chữa, không có chuyển biến gì cả.
- 他 对 无机化学 很感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với hóa học vô cơ.
- 我 是 无人机 的 操作者
- Tôi là một nhà điều hành UAV.
- 接通 我 的 无线 打印机
- Để kết nối máy in không dây của tôi.
- 我们 没有 无人机 送 外卖
- Chúng tôi không có giao hàng bằng máy bay không người lái!
- 你 喜欢 无线耳机 吗 ?
- Bạn có thích tai nghe không dây không?
- 你 拥有 无数 的 机会
- Bạn có vô số cơ hội.
- 破旧 的 机器 已经 无法 使用 了
- Máy móc cũ kỹ đã không còn sử dụng được nữa.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm无›
机›