Đọc nhanh: 旋风脚 (toàn phong cước). Ý nghĩa là: đá xoáy (võ thuật).
Ý nghĩa của 旋风脚 khi là Danh từ
✪ đá xoáy (võ thuật)
whirlwind kick (martial arts)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋风脚
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 拖拉 作风
- tác phong lề mề
- 看 风色
- xem tình thế
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 风扇 呼呼地 旋
- Quạt xoay vù vù.
- 风扇 突然 倒旋 起来
- Quạt đột nhiên quay ngược lại.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 她 企脚 看 风景
- Cô ấy nhón chân để xem phong cảnh.
- 风笛 的 调 旋律 管其 上 能 弹奏 曲调 的 风笛 管
- Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.
- 金色 日产 小 旋风
- Họ đang ở trong một chiếc Nissan Pathfinder vàng.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旋风脚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋风脚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旋›
脚›
风›