Đọc nhanh: 旋管 (toàn quản). Ý nghĩa là: Ống xoắn (bộ phận của hệ thống chưng cất đốt nóng hoặc làm lạnh); Ống xoắn (bộ phận của hệ thống chưng cất; đun nóng hoặc làm lạnh).
Ý nghĩa của 旋管 khi là Danh từ
✪ Ống xoắn (bộ phận của hệ thống chưng cất đốt nóng hoặc làm lạnh); Ống xoắn (bộ phận của hệ thống chưng cất; đun nóng hoặc làm lạnh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋管
- 王 阿姨 管 宿舍
- Dì Vương trông coi ký túc.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 把 梨 皮旋掉
- Gọt vỏ lê đi.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 尽管 她 苦苦哀求 他 也 没有 手下留情
- Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.
- 歌声 旋绕
- tiếng ca uốn lượn
- 女管家
- nữ quản gia
- 管弦乐
- nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 画个 小 旋儿
- Vẽ một vòng tròn nhỏ.
- 这儿 有个 发旋
- Đây có một soáy tóc.
- 头上 有个 旋儿
- Trên đầu có một soáy.
- 风笛 的 调 旋律 管其 上 能 弹奏 曲调 的 风笛 管
- Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旋管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旋›
管›