旋管 xuán guǎn

Từ hán việt: 【toàn quản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "旋管" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (toàn quản). Ý nghĩa là: Ống xoắn (bộ phận của hệ thống chưng cất đốt nóng hoặc làm lạnh); Ống xoắn (bộ phận của hệ thống chưng cất; đun nóng hoặc làm lạnh).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 旋管 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 旋管 khi là Danh từ

Ống xoắn (bộ phận của hệ thống chưng cất đốt nóng hoặc làm lạnh); Ống xoắn (bộ phận của hệ thống chưng cất; đun nóng hoặc làm lạnh)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋管

  • - wáng 阿姨 āyí guǎn 宿舍 sùshè

    - Dì Vương trông coi ký túc.

  • - 飞机 fēijī de 桨叶 jiǎngyè 飞速 fēisù 旋转 xuánzhuǎn

    - Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.

  • - 内监 nèijiān 管理 guǎnlǐ 宫廷 gōngtíng 事务 shìwù

    - Nội giám quản lý các việc trong cung đình.

  • - 旋根 xuángēn 车轴 chēzhóu

    - tiện trục xe

  • - cái 不管 bùguǎn 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn

    - Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman

  • - 陀螺 tuóluó 不停 bùtíng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay xoay không ngừng.

  • - 陀螺 tuóluó zài 桌上 zhuōshàng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay đang quay trên bàn.

  • - 皮旋掉 píxuándiào

    - Gọt vỏ lê đi.

  • - 谈判 tánpàn 管道 guǎndào 堵塞 dǔsè

    - con đường đàm phán bế tắc.

  • - 尽管 jǐnguǎn 苦苦哀求 kǔkǔāiqiú 没有 méiyǒu 手下留情 shǒuxiàliúqíng

    - Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.

  • - 歌声 gēshēng 旋绕 xuánrào

    - tiếng ca uốn lượn

  • - 女管家 nǚguǎnjiā

    - nữ quản gia

  • - 管弦乐 guǎnxiányuè

    - nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)

  • - tīng 劝告 quàngào 索性 suǒxìng 不管 bùguǎn le

    - Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.

  • - 不管怎么 bùguǎnzěnme quàn dōu 开口 kāikǒu

    - Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.

  • - 画个 huàgè xiǎo 旋儿 xuánér

    - Vẽ một vòng tròn nhỏ.

  • - 这儿 zhèér 有个 yǒugè 发旋 fàxuán

    - Đây có một soáy tóc.

  • - 头上 tóushàng 有个 yǒugè 旋儿 xuánér

    - Trên đầu có một soáy.

  • - 风笛 fēngdí de diào 旋律 xuánlǜ 管其 guǎnqí shàng néng 弹奏 tánzòu 曲调 qǔdiào de 风笛 fēngdí guǎn

    - Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 旋管

Hình ảnh minh họa cho từ 旋管

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSONO (卜尸人弓人)
    • Bảng mã:U+65CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao