旁骛 pángwù

Từ hán việt: 【bàng vụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "旁骛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bàng vụ). Ý nghĩa là: không chuyên tâm; không chú tâm; lo ra. Ví dụ : - 。 không chuyên tâm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 旁骛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 旁骛 khi là Động từ

không chuyên tâm; không chú tâm; lo ra

在正业以外有所追求;不专心

Ví dụ:
  • - 驰心 chíxīn 旁骛 pángwù

    - không chuyên tâm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁骛

  • - 汤姆 tāngmǔ méi 法官 fǎguān de 警告 jǐnggào 当耳旁风 dāngěrpángfēng

    - phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.

  • - 凳子 dèngzi zài 桌子 zhuōzi 旁边 pángbiān

    - Ghế đẩu ở bên cạnh bàn.

  • - 打旁 dǎpáng chā

    - tỉa bỏ nhánh cây.

  • - 他们 tāmen zài ài páng 建造 jiànzào le 堡垒 bǎolěi

    - Họ đã xây dựng pháo đài bên cạnh ải.

  • - 坐在 zuòzài 旁边 pángbiān

    - Tôi ngồi cạnh anh ấy.

  • - 冠状动脉 guānzhuàngdòngmài 旁通 pángtōng 接合 jiēhé

    - Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh

  • - 院子 yuànzi 旁边 pángbiān shì 教学楼 jiāoxuélóu

    - Bên cạnh sân là tòa giảng đường.

  • - 旁系亲属 pángxìqīnshǔ

    - họ hàng xa.

  • - 左道旁门 zuǒdàopángmén

    - tà đạo; tà thuyết

  • - zài 桌子 zhuōzi 旁边 pángbiān

    - Bên cạnh cái bàn.

  • - 这个 zhègè yǒu 言字旁 yánzìpáng ma

    - Từ này có bộ ngôn không?

  • - 言字旁 yánzìpáng de 很多 hěnduō 意思 yìsī

    - Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.

  • - 问题 wèntí 涉及 shèjí dào páng 多方面 duōfāngmiàn

    - Vấn đề liên quan đến nhiều khía cạnh.

  • - 不要 búyào 群众 qúnzhòng de 批评 pīpíng 当做 dàngzuò 耳旁风 ěrpángfēng

    - không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.

  • - qǐng 椅子 yǐzi 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi 旁边 pángbiān

    - Xin hãy đặt ghế bên cạnh bàn.

  • - 旁边 pángbiān shì 广场 guǎngchǎng

    - Bên cạnh là quảng trường.

  • - xià 旁通 pángtōng 管时 guǎnshí 出现 chūxiàn 连枷 liánjiā 二尖瓣 èrjiānbàn

    - Tôi bị hở van hai lá khi đưa cô ấy ra khỏi đường vòng.

  • - xiǎng zhè 盆花 pénhuā 白在 báizài 电视 diànshì 旁边 pángbiān

    - Tôi muốn đặt bình hoa này ở cạnh TV.

  • - 驰心 chíxīn 旁骛 pángwù

    - không chuyên tâm.

  • - 旁人 pángrén 看见 kànjiàn le 那个 nàgè 错误 cuòwù

    - Người ngoài cũng nhìn thấy sai lầm đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 旁骛

Hình ảnh minh họa cho từ 旁骛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旁骛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Banh , Bàng , Bạng , Phang
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYHS (卜月卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vụ
    • Nét bút:フ丶フ丨ノノ一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NKNVM (弓大弓女一)
    • Bảng mã:U+9A9B
    • Tần suất sử dụng:Thấp