Đọc nhanh: 方位角 (phương vị giác). Ý nghĩa là: phương vị, góc phương vị.
Ý nghĩa của 方位角 khi là Danh từ
✪ phương vị
azimuth
✪ góc phương vị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方位角
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 我要 全方位 监视
- Tôi muốn giám sát hoàn toàn.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 邮局 就 在 街道 拐角 的 地方
- Bưu điện ở ngay góc phố.
- 翼宿 位于 南方
- Sao Dực nằm ở phía Nam.
- 室宿 位于 东方 天空
- Sao Thất nằm ở bầu trời phía Đông
- 那位 新近 走红 的 男演员 在 这部 新 影片 中 扮演 重要 角色
- Ngôi nam diễn viên mới nổi gần đây đóng vai trò quan trọng trong bộ phim mới này.
- 天津 位于 中国 北方
- Thiên Tân nằm ở phía bắc Trung Quốc.
- 这位 老人 只会 讲 方言
- Cụ già này chỉ biết nói tiếng địa phương.
- 从 方言 的 角度 解释 部首 字
- Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.
- 白方 所有 武装力量 均 位于 本国 境内
- Tất cả các lực lượng vũ trang của Belarus đều nằm trên lãnh thổ trong nước
- 桌子 角落 有个 破裂 的 地方
- Góc bàn có một chỗ bị nứt.
- 靠 走 座位 是 更 方便
- Vị trí ngồi gần lối đi thì thuận tiện hơn.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 我 有 这方面 的 荣誉 博士学位
- Tôi có bằng tiến sĩ danh dự.
- 这个 商店 的 位置 很 方便
- Vị trí của cửa hàng này rất thuận tiện.
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
- 吴 位于 南方 地区
- Nhà Ngô nằm ở khu vực phía Nam.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 方位角
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 方位角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
方›
角›