Đọc nhanh: 新文学 (tân văn học). Ý nghĩa là: văn học mới (văn học viết bằng văn Bạch thoại từ phong trào Ngũ Tứ trở về sau).
Ý nghĩa của 新文学 khi là Danh từ
✪ văn học mới (văn học viết bằng văn Bạch thoại từ phong trào Ngũ Tứ trở về sau)
指五四以来以反帝反封建为主要内容的白话文学
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新文学
- 他们 爱 举行 戏 称之为 文学 晚会 的 活动
- Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.
- 本人 爱好文学 和 诗词
- Tôi thích văn học và thơ ca.
- 华文 学校
- trường dạy tiếng Hoa
- 学校 努力 培 创新 人才
- Trường học nỗ lực bồi dưỡng nhân tài sáng tạo.
- 学校 开展 了 新 培训 课程
- Trường học đã triển khai khóa đào tạo mới.
- 鲁迅 是 中国 新文学 的 奠基人
- Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.
- 新 版本 的 文字 略有 增删
- lời văn trong văn bản mới có chỗ bổ sung cũng có chỗ lược bỏ.
- 文学作品 是 时代 的 镜子
- Tác phẩm văn học là tấm gương phản chiếu thời đại.
- 新文学运动 发 轫 于 五四运动
- phong trào văn học mới bắt đầu cùng với phong trào Ngũ Tứ.
- 珍妮 在 学 中文
- Jenny đang học tiếng Trung.
- 他 鼎新 的 学习 阶段
- Anh ấy bắt đầu một giai đoạn học tập mới.
- 这 篇文章 属 文学类
- Bài viết này thuộc loại văn học.
- 应用 文学
- văn học ứng dụng.
- 文艺 新人
- văn nghệ sĩ mới
- 学 文化课
- Học môn văn hoá
- 民间文学
- văn học dân gian.
- 文学 新刊 , 内容 丰富
- Tạp chí văn học mới nội dung phong phú.
- 狂人日记 在 中国 新文学 中 占有 重要 位置
- "Nhật ký người điên" có chỗ đứng quan trọng trong nền văn học mới ở Trung Quốc.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
- 这些 作品 为 我们 的 文学艺术 增添 了 新 的 瑰丽 花朵
- những tác phẩm này đã góp thêm những bông hoa mới mẻ tuyệt đẹp vào vườn văn học nghệ thuật của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新文学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新文学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
文›
新›