Đọc nhanh: 新店溪 (tân điếm khê). Ý nghĩa là: Xindian hoặc Hsintian Creek, một trong những con sông chảy qua Đài Bắc, Đài Loan.
✪ Xindian hoặc Hsintian Creek, một trong những con sông chảy qua Đài Bắc, Đài Loan
Xindian or Hsintian Creek, one of the rivers through Taipei, Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新店溪
- 前不巴村 , 后不巴店
- Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 店里 新到 了 五匹 布
- Trong cửa hàng mới đến năm cuộn vải.
- 商店 纳新 货
- Cửa hàng nhập hàng mới.
- 国泰 堂新开 了 一家 分店
- Quốc Thái Đường mới mở một chi nhánh.
- 这间 店 的 门面 要 刷新
- Mặt tiền của cửa hàng này cần đổi mới.
- 我们 刷新 了 店面 的 门面
- Chúng tôi đã đổi mới mặt tiền cửa hàng.
- 新 的 杂货店
- một cửa hàng tạp hóa mới.
- 新书 将 在 书店 上市
- Sách mới sẽ có mặt tại các hiệu sách.
- 本书 由 新华书店 总 经售
- sách này do hiệu sách Tân Hoa phát hành toàn bộ.
- 店面 经过 装饰 焕然一新
- bộ mặt cửa hàng trang trí lại sáng bừng lên.
- 我们 很 可能 需要 五个 新 仓库 给 新 的 零售店 备货
- Chúng tôi có khả năng cần 5 nhà kho mới để chứa các cửa hàng bán lẻ mới.
- 商店 里 陈列 着 新款 的 服装
- Cửa hàng trưng bày các mẫu quần áo mới.
- 这家 店 推出 了 新 产品
- Cửa hàng này phát hành sản phẩm mới.
- 街上 新开 了 一家 书店
- Một hiệu sách mới đã mở trên phố.
- 他开 了 一家 新 的 理发店
- Anh ấy mở một tiệm cắt tóc mới.
- 我们 下午 去 逛一逛 新开 的 店 吧
- Chiều nay chúng ta đi mua sắm ở cửa hàng mới mở nhé.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新店溪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新店溪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm店›
新›
溪›