Đọc nhanh: 新制 (tân chế). Ý nghĩa là: tân chế.
Ý nghĩa của 新制 khi là Danh từ
✪ tân chế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新制
- 国家 制定 了 新 典章
- Quốc gia đã ban hành quy định mới.
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 新 产品 试制成功
- sản phẩm mới đã chế tạo thử thành công.
- 他们 制作 出 了 新 产品
- Họ đã sản xuất ra sản phẩm mới.
- 计划 定得 有些 保守 , 要 重新制定
- kế hoạch đã lập ra hơi bảo thủ, nên lập kế hoạch mới.
- 政府 制定 了 新 政策
- Chính phủ đã ban hành chính sách mới.
- 政府 强制执行 新 政策
- Chính phủ cưỡng chế thực thi chính sách mới.
- 政府 制定 了 新 的 政策
- Chính phủ đã ban hành chính sách mới.
- 采制 电视新闻
- thu hình bản tin truyền hình
- 新旧社会 一 比照 , 就 看出 了 社会主义 制度 的 优越性
- so sánh đối chiếu xã hội mới với xã hội cũ, là thấy ra ngay tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa.
- 学校 制订 了 新 的 规章制度
- Trường học đã lập ra quy chế mới.
- 制度 必须 革新
- Hệ thống phải được cải cách.
- 我们 编制 了 新 的 课程计划
- Chúng tôi đã biên soạn kế hoạch khóa học mới.
- 他们 制定 了 新 的 标准
- Họ đã đặt ra tiêu chuẩn mới.
- 公司 制定 了 新 的 质量指标
- Công ty đã đề ra các chỉ tiêu chất lượng mới.
- 新 体制 逐步 建立
- Thể chế mới dần được xây dựng.
- 设计师 裁布 以 制作 新衣
- Nhà thiết kế cắt vải để làm trang phục mới.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
新›