Đọc nhanh: 断句 (đoạn câu). Ý nghĩa là: dấu chấm; dấu chấm câu.
Ý nghĩa của 断句 khi là Từ điển
✪ dấu chấm; dấu chấm câu
古书无标点符号,诵读时根据文义作停顿,或同时在书上按停顿加圈点,叫做断句这种'句'往往比现在语法所讲的'句'短
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断句
- 我 弟弟 唱 他 几句
- Em trai tôi hát vài câu.
- 姐妹 偶尔 拌 几句
- Chị em thỉnh thoảng cãi vài câu.
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 片断 经验
- kinh nghiệm vụn vặt.
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 你 倒 是 说句话 呀 !
- Anh hãy nói một câu gì đi!
- 这 篇文章 的 辞句 很 好
- Cách diễn đạt trong bài viết này rất tốt.
- 他 不 启口 说句话
- Anh ta không mở miệng nói câu nào.
- 痛断肝肠
- ruột gan đứt đoạn; đau khổ vô cùng.
- 词句 浮艳
- câu chữ sáo rỗng
- 他 从来未 发 过 一句 怨言
- anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.
- 他 被 诊断 出 患有 血癌
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư máu.
- 他 被 诊断 患有 无法 手术 的 肺癌
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi và không thể phẫu thuật.
- 诊断 结果 令人震惊 。 她 得 了 癌症
- Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.
- 断然拒绝
- kiên quyết từ chối
- 断狱 如神
- xử án như thần
- 话 没 说完 , 还 得 找补 几句
- chưa nói hết lời, còn phải bổ sung vài câu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 断句
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 断句 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm句›
断›