Đọc nhanh: 斜斜的 (tà tà đích). Ý nghĩa là: hơi xéo.
Ý nghĩa của 斜斜的 khi là Tính từ
✪ hơi xéo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜斜的
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 桌子 倚 斜 了
- Cái bàn bị nghiêng.
- 眉毛 画斜 了 不 协调
- Lông mày vẽ lệch không hài hòa.
- 斜纹 组织
- Kiểu sợi chéo
- 我 喜欢 斜纹 组织 的 质感
- Tôi yêu kết cấu của kiểu sợi chéo.
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 打斜 坐在 一边 儿
- ngồi lệch một bên.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 资金 倾斜 于 环保 项目
- Vốn nghiêng về các dự án bảo vệ môi trường.
- 房屋 因 地震 而 倾斜
- Ngôi nhà bị nghiêng do động đất.
- 乜斜 的 睡眼
- mắt lim dim ngủ.
- 车子 的 斜坡 坏 了
- Ôi, đoạn đường nối bị hỏng.
- 剧院 的 斜 对 过 有家 书店
- xéo xéo với nhà hát là nhà sách.
- 古老 的 桥梁 已经 倾斜
- Cây cầu cũ đã bị nghiêng.
- 他 的 字 写 得 哩溜歪斜 的
- chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.
- 这个 醉汉 哩溜歪斜 的 走 过来
- gã say này nghiêng nghiêng ngả ngả đi tới.
- 走过 一片 小树林 映入眼帘 的 都 是 不 歪 不 斜 的 不 知名 的 小树
- Đi bộ qua một khu rừng nhỏ, tất cả những gì bạn thấy là những cây nhỏ không rõ ràng, không cong cũng không nghiêng
- 他 乜斜 着 眼睛 , 眼角 挂 着 讥诮 的 笑意
- anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斜斜的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斜斜的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斜›
的›